000 00731nam a2200313 4500
001 vtls000045522
003 VRT
005 20240802173135.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU040054425
039 9 _a201502080110
_bVLOAD
_y201012062355
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a615.8
_bYHO 2004
_214
090 _a615.8
_bYHO 2004
245 0 0 _aY học cổ truyền
260 _aH. :
_bThế giới,
_c2004
300 _a103 tr.
653 _aY học
653 _aY học cổ truyền
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aHoàng Thị Hòa
913 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c303394
_d303394