000 | 00981nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173135.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054435 | ||
039 | 9 |
_a201502080110 _bVLOAD _y201012062355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a394.209597 _bTET 2004 _214 |
||
090 |
_a394.209597 _bTET 2004 |
||
094 | _a63.59(1) | ||
245 | 0 | 0 |
_aTết nguyên đán = _bVietnamese lunar new year / _cCb. : Hữu Ngọc, Lady Borton |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2004 |
||
300 | _a115 tr. | ||
653 | _aPhong tục tập quán | ||
653 | _aTết | ||
653 | _aTết nguyên đán | ||
653 | _aVăn hoá Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aHữu Ngọc, _eChủ biên |
|
700 | 1 |
_aBorton, Lady, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303404 _d303404 |