000 00948nam a2200373 4500
001 vtls000045533
003 VRT
005 20240802173135.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU040054436
039 9 _a201502080110
_bVLOAD
_y201012062355
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a738
_bĐOG 2003
_214
090 _a738
_bĐOG 2003
094 _a85.125.1
245 0 0 _aĐồ gốm =
_bCeramics /
_cCb. : Hữu Ngọc, Lady Borton
260 _aH. :
_bThế giới,
_c2003
300 _a92 tr.
653 _aNghề gốm
653 _aNghề truyền thống
653 _aNghệ thuật tạo hình
653 _aĐồ gốm
700 0 _aHữu Ngọc,
_eChủ biên
700 1 _aBorton, Lady,
_eChủ biên
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
913 1 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c303405
_d303405