000 | 00882nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045542 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173135.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054445 | ||
039 | 9 |
_a201711271312 _bbactt _c201704280913 _dbactt _c201502080110 _dVLOAD _y201012062355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.5970325 _bVAN 2003 _223 |
090 |
_a344.597 _bVAN 2003 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aVăn bản pháp luật về hỗ trợ người nghèo |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a412 tr. | ||
653 | _aHỗ trợ người nghèo | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aQuy chế | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c303414 _d303414 |