000 | 00998nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045546 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173135.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054449 | ||
039 | 9 |
_a201502080110 _bVLOAD _y201012062355 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a332.02 _bNG-Q 2003 _214 |
||
090 |
_a332.02 _bNG-Q 2003 |
||
094 | _a65.26 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Thị Quy | |
245 | 1 | 0 |
_aThanh toán quốc tế bằng L/C các tranh chấp thường phát sinh và cách giải quyết : _bsách chuyên khảo / _cNguyễn Thị Quy |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a198 tr. | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThanh toán L/C | ||
653 | _aThanh toán quốc tế | ||
653 | _aTín dụng chứng từ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303418 _d303418 |