000 | 00909nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045624 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054529 | ||
039 | 9 |
_a201502080111 _bVLOAD _c201304241002 _dyenh _y201012062356 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a297 _bSOU 2002 _214 |
||
090 |
_a297 _bSOU 2002 |
||
094 | _a86.38 | ||
100 | 1 | _aSourdel, Dominique | |
245 | 1 | 0 |
_aHồi giáo / _cDominique Sourdel |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a156 tr. | ||
490 | _aBộ sách giới thiệu những kiến thức thời đại | ||
653 | _aHồi giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
653 | _aĐạo Hồi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303480 _d303480 |