000 | 01030nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173137.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040054535 | ||
039 | 9 |
_a201502080111 _bVLOAD _y201012062356 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(ĐI-Đ) 2003 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(ĐI-Đ) 2003 |
||
094 | _a13.7 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Đăng Định | |
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh / _cĐinh Đăng Định |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2003 |
||
300 | _a105 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu 100 bức ảnh của nhà nhiếp ảnh Đinh Đăng Định về Bác Hồ trong suốt 20 năm làm việc bên cạnh Bác | ||
600 | 1 |
_aHồ, Chí Minh, _d1890-1969 |
|
653 | _aNhiếp ảnh | ||
653 | _aảnh tư liệu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c303484 _d303484 |