000 | 00791nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000045631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173137.0 | ||
008 | 101206s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054536 | ||
039 | 9 |
_a201611021435 _bhaultt _c201502080111 _dVLOAD _y201012062356 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570.3 _bTUĐ 2003 _214 |
090 |
_a570.3 _bTUĐ 2003 |
||
094 | _a28z21 | ||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển bách khoa sinh học |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c2003 |
||
300 | _a2439 tr. | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aTừ điển | ||
653 | _aTừ điển bách khoa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c303485 _d303485 |