000 00843nam a2200301 a 4500
001 vtls000045781
003 VRT
005 20240802173139.0
008 101206s1969 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040054691
039 9 _a201708251734
_bhaianh
_c201502080112
_dVLOAD
_c201406061544
_dyenh
_y201012062358
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _arus
044 _aRU
082 0 4 _a530.03
_bРУС 1969
_223
090 _a530.03
_bРУС 1969
245 0 0 _aРусско - французcкий словарь по оптике и спектроскоти
260 _aМ.
_bНаука,
_c1969
300 _a290 с.
650 0 0 _aQuang học
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Pháp
900 _aTrue
911 _aĐinh Lan Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c303614
_d303614