000 00823nam a2200313 a 4500
001 vtls000045986
003 VRT
005 20240802173142.0
008 101207s1979 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040054898
039 9 _a201708301526
_bhaianh
_c201502080114
_dVLOAD
_y201012070001
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _arus
044 _aRU
082 0 4 _a491.72
_bСОВ 1979
_223
090 _a491.72
_bСОВ 1979
245 0 0 _aСовременный русский язык :
_bПексикология
260 _aМн. :
_bВыш. шко.,
_c1979
300 _a192 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_xTừ vựng
650 0 0 _aSinh thái học
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Yên
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c303774
_d303774