000 | 01036nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046011 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173143.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054924 | ||
039 | 9 |
_a201612090918 _bnbhanh _c201611291441 _dnbhanh _c201502080114 _dVLOAD _c201410281455 _dbactt _y201012070001 _zVLOAD |
|
041 | _aVN | ||
044 | _aVie | ||
082 | 0 | 4 |
_a378.597 _bLE-N 2004 _223 |
090 |
_a378.597 _bLE-N 2004 |
||
094 | _a74.8 | ||
100 | 1 |
_aLê, Đức Ngọc, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo dục đại học : _bquan điểm và giải pháp / _cLê Đức Ngọc |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a276 tr. | ||
653 | _aGiáo dục đại học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040731&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00843&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303796 _d303796 |