000 | 01141nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173143.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054974 | ||
039 | 9 |
_a201612151636 _bhaianh _c201502080115 _dVLOAD _c201410281512 _dbactt _y201012070003 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a320.071 _bGIA 2003 _223 |
090 |
_a320.071 _bGIA 2003 |
||
094 | _a66(0)z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình chính trị học : _bdùng cho đào tạo đại học hành chính |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a282 tr. | ||
653 | _aChính trị học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aQuyền lực chính trị | ||
653 | _aTư tưởng chính trị | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040752&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00864&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303841 _d303841 |