000 | 01097nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046063 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173143.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054976 | ||
039 | 9 |
_a201612151637 _bhaianh _c201610131001 _dbactt _c201610130949 _dbactt _c201502080115 _dVLOAD _y201012070003 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.1 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a340.1 _bGIA 2004 |
||
094 | _a67.0z73 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / _cCb. : Nguyễn Cửu Việt |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a364 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPháp luật | ||
700 |
_aNguyễn Cửu Việt, _eChủ biên |
||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040754&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00866&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303842 _d303842 |