000 | 01144nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046084 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173144.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040054997 | ||
039 | 9 |
_a201701231357 _bbactt _c201701231021 _dbactt _c201502080115 _dVLOAD _c201410281529 _dbactt _y201012070003 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516 _bTR-S 2004 _223 |
090 |
_a516 _bTR-S 2004 |
||
094 | _a22.15 | ||
100 | 1 | _aTrần, Dư Sinh | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn sử dụng phần mềm hình học Geometer's sketchpad / _cTrần Dư Sinh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a110 tr. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aPhần mềm Geometer's sketchpad | ||
653 | _aPhần mềm hình học | ||
653 | _aPhần mềm hỗ trợ giảng dạy | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040774&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00886&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303859 _d303859 |