000 | 00951nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046107 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173144.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040055022 | ||
039 | 9 |
_a201502080115 _bVLOAD _c201406201029 _dnbhanh _y201012070003 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bNG-L 2002 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bNG-L 2002 |
||
094 | _a83.3(1) | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Trường Lịch , _d1932- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCon mắt tiếp nhận văn chương / _cNguyễn Trường Lịch |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2002 |
||
300 | _a478 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhong cách văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303875 _d303875 |