000 | 01165nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046113 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173144.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040055028 | ||
039 | 9 |
_a201502080115 _bVLOAD _c201410241512 _dyenh _c201406021624 _dnbhanh _y201012070003 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a571.4 _bNG-Q 1999 _214 |
||
090 |
_a571.4 _bNG-Q 1999 |
||
094 | _a28.071 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Thị Quỳ, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thực tập lý sinh / _cNguyễn Thị Quỳ |
246 | _aLý sinh học (phần thực tập) | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c1999 |
||
300 | _a69 tr. | ||
653 | _aGiáo trình thực tập | ||
653 | _aLý sinh học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044642&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvl_d1_00997&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aTrương Kim Thanh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303881 _d303881 |