000 | 01081nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046141 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173145.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040055056 | ||
039 | 9 |
_a201711131626 _byenh _c201703151342 _dhaultt _c201502080115 _dVLOAD _y201012070004 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.2 _bHOR 2000 _223 |
090 |
_a633 _bHOR 2000 |
||
094 | _a42.2 | ||
100 | 1 | _aHorne, Peter M. | |
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển kỹ thuật cây thức ăn xanh với nông hộ / _cPeter M. Horne, Werner W. Stur ; Ngd.: Lê Văn An |
260 |
_a[H.] : _bAciar và Ciat, _c2000 |
||
300 | _a78 tr. | ||
653 | _aCây thức ăn gia súc | ||
653 | _aCây thức ăn xanh | ||
653 | _aNông dân | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
700 | 1 |
_aLê, Văn An, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aStur, Werner W. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aĐồng Đức Hùng | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303903 _d303903 |