000 | 01012nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046195 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173145.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040055110 | ||
039 | 9 |
_a201502080116 _bVLOAD _c201406231558 _dngocanh _c201406231557 _dngocanh _y201012070004 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bNG-H(6) 2003 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bNG-H(6) 2003 |
||
094 | _a84(1)6-44 | ||
110 | 1 |
_aNguyễn, Công Hoan, _d1903 - 1977 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguyễn Công Hoan toàn tập. _nTập 6, _pTiểu thuyết / _cBs. : Lê Minh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2003 |
||
300 | _a1190 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aToàn tập | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aLê Minh, _d1928-, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 0 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c303950 _d303950 |