000 | 00887nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000046300 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173147.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040055215 | ||
039 | 9 |
_a201610130914 _bbactt _c201502080117 _dVLOAD _y201012070005 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bGIA 2004 _223 |
090 |
_a335.411 _bGIA 2004 |
||
094 | _a15 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình triết học Mác - Lênin : _bdùng trong các trường đại học, cao đẳng / _cBộ Giáo dục và Đào tạo |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a521 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aTriết học Mác-Lênin | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c304044 _d304044 |