000 00886nam a2200337 a 4500
001 vtls000046539
003 VRT
005 20240802173150.0
008 101207s1975 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040055469
039 9 _a201707101027
_byenh
_c201502080118
_dVLOAD
_y201012070009
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 0 4 _a330.947
_bСОВ 1975
_223
090 _a330.947
_bСОВ 1975
245 0 0 _aСоветекий союз :
_bПолитико-экономический справочник
260 _aМ. :
_bПол. лит.,
_c1975
300 _aс.
653 _aChính trị
653 _aKinh tế
653 _aLiên Xô
653 _aĐiều kiện kinh tế
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Yên
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c304196
_d304196