000 | 01288nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047223 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173159.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040056184 | ||
039 | 9 |
_a201809251625 _bnhantt _c201612121052 _dnbhanh _c201611291449 _dnbhanh _c201502080125 _dVLOAD _y201012070017 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a420 _bYUL 2003 _223 |
090 |
_a420 _bYUL 2003 |
||
094 | _a81.432.1 | ||
100 | 1 | _aYule, George | |
245 | 1 | 0 |
_aDụng học : _bmột số dẫn luận nghiên cứu ngôn ngữ của Đại học Tổng hợp Oxford / _cGeorge Yule ; Cb. : H.G. Widdowson |
250 | _aDịch từ bản in lần thứ ba, 1997 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a191 tr. | ||
650 | 0 | _aDụng học | |
650 | 0 | _aNgôn ngữ học | |
650 | 0 | _aNgữ dụng học | |
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xUsage |
|
700 | 1 |
_aWiddowson, H.G., _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040776&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00888&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c304703 _d304703 |