000 | 01312nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047239 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173159.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040056200 | ||
039 | 9 |
_a201808140950 _byenh _c201608161047 _dhaultt _c201502080125 _dVLOAD _c201410281542 _dbactt _y201012070017 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a547 _bĐA-T 2003 _214 |
090 |
_a547 _bĐA-T 2003 |
||
094 | _a24.2 | ||
100 | 1 |
_aĐặng, Như Tại, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHoá học hữu cơ / _cĐặng Như Tại, Trần Quốc Sơn |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a299 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học hữu cơ | |
650 | 0 | _aHợp chất hữu cơ | |
650 | 0 | _aChemistry, Organic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aTrần, Quốc Sơn | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040784&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00897&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Hoá học |
|
999 |
_c304714 _d304714 |