000 | 01043nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047242 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173159.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040056203 | ||
039 | 9 |
_a201612151643 _bhaianh _c201502080125 _dVLOAD _c201410281543 _dbactt _y201012070018 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.4791 _bTR-T 2003 _223 |
090 |
_a338.4791 _bTR-T 2003 |
||
094 | _a75.8 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Thanh, _d1951- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhập môn khoa học du lịch / _cTrần Đức Thanh |
250 | _aIn lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2003 |
||
300 | _a216 tr. | ||
653 | _aDu khách | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aKhoa học du lịch | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040786&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00899&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c304717 _d304717 |