000 | 01257nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173201.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040056369 | ||
039 | 9 |
_a201703310908 _bbactt _c201703310902 _dbactt _c201502080128 _dVLOAD _c201410281619 _dbactt _y201012070020 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a512.0071 _bTR-H(2) 2004 _223 |
090 |
_a512.0071 _bTR-H(2) 2004 |
||
094 | _a22.143z73 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Trọng Huệ, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình đại số tuyến tính và hình học giải tích : _bdùng cho sinh viên các ngành Toán học, Cơ học và Toán tin ứng dụng. _nTập 2 / _cTrần Trọng Huệ |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a292 tr. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040805&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00918&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c304801 _d304801 |