000 | 01032nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047552 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173202.0 | ||
008 | 101207s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040056518 | ||
039 | 9 |
_a201707051644 _byenh _c201707051644 _dyenh _c201502080130 _dVLOAD _y201012070022 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bNG-Q 1984 _223 |
090 |
_a531 _bNG-Q 1984 |
||
094 | _a22.31 | ||
100 | 1 |
_aNgô, Quốc Quýnh, _d1930?- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ vật lý / _cNgô Quốc Quýnh, Nguyễn Hữu Xý |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1984 |
||
300 | _a109 tr. | ||
653 | _aCơ học chất điểm | ||
653 | _aCơ học môi trường liên tục | ||
653 | _aCơ vật lý | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐộng lực học chất điểm | ||
700 | _aNguyễn Hữu Xý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _14 | ||
999 |
_c304850 _d304850 |