000 | 00896nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047636 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173203.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040056603 | ||
039 | 9 |
_a201502080131 _bVLOAD _y201012070023 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.5 _bĐO-T 2003 _214 |
||
090 |
_a516 _bĐO-T 2003 |
||
094 | _a22.15 | ||
100 | 1 | _aĐỗ, Hồng Tân | |
245 | 1 | 0 |
_aCác định lí điểm bất động / _cĐỗ Hồng Tân, Nguyễn Thị Thanh Hà |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2003 |
||
300 | _a131 tr. | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aÁnh xạ | ||
653 | _aĐịnh lý điểm bất động | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thanh Hà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c304915 _d304915 |