000 | 00838nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047638 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173203.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040056605 | ||
039 | 9 |
_a201502080131 _bVLOAD _y201012070023 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3 _bTR-S 2004 _214 |
||
090 |
_a621.3 _bTR-S 2004 |
||
094 | _a31.21 | ||
100 | 1 | _aTrần, Minh Sơ | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình thực hành thí nghiệm kỹ thuật điện / _cTrần Minh Sơ |
260 |
_aH. : _bĐHSP, _c2004 |
||
300 | _a184 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKỹ thuật điện | ||
653 | _aĐiện năng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aPhạm Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c304917 _d304917 |