000 | 00859nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000047725 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173204.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040056693 | ||
039 | 9 |
_a201502080131 _bVLOAD _y201012070024 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.1 _bLE-H 1996 _214 |
||
090 |
_a530.1 _bLE-H 1996 |
||
094 | _a22.3z7 | ||
100 | 1 | _aLê, Chấn Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aThế giới vi mô / _cLê Chấn Hùng, Lê Trọng Tường |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a172 tr. | ||
653 | _aHạt cơ bản | ||
653 | _aHạt nhân | ||
653 | _aNguyên tử | ||
700 | 1 | _aLê, Trọng Tường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c304976 _d304976 |