000 00797nam a2200301 a 4500
001 vtls000047906
003 VRT
005 20240802173206.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040056877
039 9 _a201709131203
_bhaianh
_c201504270111
_dVLOAD
_c201502080133
_dVLOAD
_y201012070026
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a491.72
245 0 0 _aЛексическая синонимия :
_bсборник статей
260 _aМн. :
_bНаука,
_c1967
300 _a179 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_xTừ vựng
650 0 0 _aTiếng Nga
_xTừ đồng nghĩa
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Mai Lan
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c305071
_d305071