000 | 00893nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000048570 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173215.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040057546 | ||
039 | 9 |
_a201604081707 _bbactt _c201502080139 _dVLOAD _y201012070035 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bVAN(1) 2002 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bVAN(1) 2002 |
||
094 | _a66.61(1)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện Đảng toàn tập. _nTập 1, _p1924 - 1930 / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a655 tr. | ||
653 | _aThời kỳ 1924 - 1930 | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aĐồng Đức Hùng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c305572 _d305572 |