000 | 00846nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000049015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173220.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040057997 | ||
039 | 9 |
_a201502080143 _bVLOAD _y201012070040 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7041 _bĐON 2004 _214 |
||
090 |
_a959.7041 _bĐON 2004 |
||
094 | _a63.3(1)7 | ||
245 | 0 | 0 | _aĐồng đội Điện Biên Phủ Ngày ấy, Bây giờ |
260 |
_aH. : _bCAND, _c2004 |
||
300 | _a319 tr. | ||
653 | _aKháng chiến chống Pháp | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aĐiện Biên Phủ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c305859 _d305859 |