000 | 00945nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000049556 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173227.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040058541 | ||
039 | 9 |
_a201502080148 _bVLOAD _y201012070046 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a813 _bHEM 2001 _214 |
||
090 |
_a813 _bHEM 2001 |
||
094 | _a83.3(71M) | ||
245 | 0 | 0 |
_aHemingway những phương trời nghệ thuật / _cTuyển chọn : Lê Huy Bắc |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2001 |
||
300 | _a523 tr. | ||
653 | _aHemingway | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 |
_aLê, Huy Bắc, _d1968-, _eTuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c306247 _d306247 |