000 | 01265nam a2200385 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000049780 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173230.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040058765 | ||
039 | 9 |
_a201502080150 _bVLOAD _c201410281626 _dbactt _c201409221512 _dyenh _c201409221510 _dyenh _y201012070049 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.411 _bTR-T 2004 _214 |
||
090 |
_a335.411 _bTR-T 2004 |
||
094 | _a15.1 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Đức Thảo, _d1917-1993 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHiện tượng học và chủ nghĩa duy vật biện chứng / _cTrần Đức Thảo |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2004 |
||
300 | _a374 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aHiện tượng học | ||
653 | _aTriết học Mác lênin | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1040820&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_00933&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhạm Ty Ty | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
961 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Triết học |
||
999 |
_c306435 _d306435 |