000 00791nam a2200349 4500
001 vtls000049785
003 VRT
005 20240802173230.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040058770
039 9 _a201502080151
_bVLOAD
_y201012070049
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a959
_bĐON 2004
_214
090 _a959
_bĐON 2004
094 _a63.3(54)
245 0 0 _aĐông Á
260 _aH. :
_bThế giới,
_c2004
300 _a498 tr.
653 _aLịch sử
653 _aVăn hoá
653 _aĐông Nam Á
653 _aĐông Á
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aPhạm Ty Ty
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c306440
_d306440