000 00688nam a2200301 a 4500
001 vtls000051421
003 VRT
005 20240802173257.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040060412
039 9 _a201502080204
_bVLOAD
_y201012070111
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a410
245 0 0 _aСтатистика речи
260 _aЛ. :
_bНаука,
_c1968
300 _a258 с.
653 _aNgôn ngữ
653 _aThống kê ngôn ngữ
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c307898
_d307898