000 00855nam a2200313 a 4500
001 vtls000051689
003 VRT
005 20240802173301.0
008 101207s1970 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060680
039 9 _a201710271014
_bhaianh
_c201701060927
_dnbhanh
_c201502080206
_dVLOAD
_y201012070114
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a443
_bФРА 1970
090 _a443
_bФРА 1970
245 0 0 _aФранцузско - русский словарь :
_bоколо 25 000 слов
250 _a30-е изд.
260 _aМ. :
_bСос. энц.,
_c1970
300 _a650 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308127
_d308127