000 00819nam a2200301 a 4500
001 vtls000051703
003 VRT
005 20240802173301.0
008 101207s1974 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060694
039 9 _a201710271042
_bhaianh
_c201612300926
_dnbhanh
_c201502080206
_dVLOAD
_y201012070115
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a491.73
_bВЕН 1974
090 _a491.73
_bВЕН 1974
245 0 0 _aВенгерско-русский словарь :
_b40.000 слов
260 _aМ. :
_bРус. язык,
_c1974
300 _a768 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Hungari
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308140
_d308140