000 00881nam a2200301 p 4500
001 vtls000051736
003 VRT
005 20240802173302.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040060727
039 9 _a201710271117
_bhaianh
_c201502080206
_dVLOAD
_c201309051505
_dhoant_tttv
_y201012070115
_zVLOAD
041 _arus
044 _aRU
082 _a491.75
_bСЕМ 1971
_214
090 _a491.75
_bСЕМ 1971
245 0 0 _aСемантическая структура слова :
_bпсихолингвистические исследования
260 _aM. :
_bНаука,
_c1971
300 _a216 c.
650 0 0 _aTiếng Nga
_xNgữ nghĩa học
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Yên
912 _aTrương Kim Thanh
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c308170
_d308170