000 00781nam a2200301 p 4500
001 vtls000051737
003 VRT
005 20240802173302.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU040060728
039 9 _a201502080206
_bVLOAD
_y201012070115
_zVLOAD
041 _aRUS
044 _aRU
082 _a400
245 0 0 _aКатегория притяжательности в славянских и балканских языках
260 _aM. :
_bНаука,
_c1983
300 _a124 c.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Ban tích
653 _aTiếng gốc Xla- vơ
900 _aTrue
911 _aPhạm Thị Yên
912 _aTrương Kim Thanh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _1
999 _c308171
_d308171