000 00854nam a2200313 a 4500
001 vtls000051765
003 VRT
005 20240802173302.0
008 101207s1966 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060756
039 9 _a201710271521
_bhaianh
_c201612300934
_dnbhanh
_c201502080207
_dVLOAD
_y201012070115
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a463
_bИСП 1966
090 _a463
_bИСП 1966
245 0 0 _aИспанско-русский словарь :
_bоколо 42000 слов
250 _a6-е изд.
260 _aМ. :
_bСов. энц.,
_c1966
300 _a944 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Tây Ban Nha
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308197
_d308197