000 00830nam a2200301 a 4500
001 vtls000051844
003 VRT
005 20240802173303.0
008 101207s1969 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060835
039 9 _a201710301118
_bhaianh
_c201612300949
_dnbhanh
_c201502080207
_dVLOAD
_y201012070116
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a491.73
_bРУС 1969
090 _a491.73
_bРУС 1969
245 0 0 _aРусско - французский словарь :
_bОколо 23 000 слов
260 _aМ. :
_bСов. энц.,
_c1969
300 _a432 c.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308263
_d308263