000 00854nam a2200313 a 4500
001 vtls000051854
003 VRT
005 20240802173303.0
008 101207s1962 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060845
039 9 _a201710301500
_bhaianh
_c201612300954
_dnbhanh
_c201502080207
_dVLOAD
_y201012070116
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a463
_bИСП 1962
090 _a463
_bИСП 1962
245 0 0 _aИспанско-русский словарь :
_bоколо 42000 слов
250 _a4-е изд.
260 _aМ. :
_bСов. энц.,
_c1962
300 _a944 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Tây Ban Nha
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308273
_d308273