000 00885nam a2200313 a 4500
001 vtls000051871
003 VRT
005 20240802173304.0
008 101207s1963 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060862
039 9 _a201711011007
_bhaianh
_c201612300959
_dnbhanh
_c201502080207
_dVLOAD
_y201012070116
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a491.73
_bКРА 1963
090 _a491.73
_bКРА 1963
245 0 0 _aКракий русско-китайский словарь :
_bоколо 16.000 слов
250 _a4-е изд.
260 _aМ. :
_bИно. и нац. сло.,
_c1963
300 _a590 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308289
_d308289