000 00836nam a2200301 a 4500
001 vtls000051889
003 VRT
005 20240802173304.0
008 101207s1970 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060880
039 9 _a201711011454
_bhaianh
_c201612301439
_dnbhanh
_c201502080207
_dVLOAD
_y201012070117
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 _a491.73
_bСЛО(1) 1970
090 _a491.73
_bСЛО(1) 1970
245 0 0 _aСловарь синонимов русского языка.
_nтом 1,
_pА-Н
260 _aМ. :
_bНаука,
_c1970
300 _a592 с.
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTừ đồng nghĩa
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308303
_d308303