000 00913nam a2200313 a 4500
001 vtls000051910
003 VRT
005 20240802173304.0
008 101207s1974 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060901
039 9 _a201711011609
_bhaianh
_c201704241055
_dhaultt
_c201502080207
_dVLOAD
_y201012070117
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _arus
044 _aRU
082 0 4 _a603
_bРУС 1974
_223
090 _a603
_bРУС 1974
245 0 0 _aРусско-французский политехнический словарь :
_bоколо 110.000 терминов
260 _aМ. :
_bРус. язык,
_c1974
300 _a800 с.
650 0 0 _aKỹ thuật
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308321
_d308321