000 | 01027nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051915 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173304.0 | ||
008 | 101207s1998 ru rb 000 0 rus d | ||
035 | _aVNU040060906 | ||
039 | 9 |
_a201711201630 _bbactt _c201612301445 _dnbhanh _c201502080208 _dVLOAD _y201012070117 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aRus | ||
044 | _aRU | ||
082 | 1 | 4 |
_a001 _bПРО 1998 _214 |
090 |
_a001 _bПРО 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aПрофессора и доктора наук МГУ им. М. В. Ломоносова : _bБиографический словарь. 1997 |
260 |
_aМ. : _bМГУ, _c1998 |
||
300 | _a680 с. | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aLịch sử giáo dục | ||
653 | _aNhà khoa học | ||
653 | _aTrường đại học | ||
653 | _aTừ điển tiểu sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aPhạm Thị Ty Ty | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c308325 _d308325 |