000 00979nam a2200337 a 4500
001 vtls000051918
003 VRT
005 20240802173304.0
008 101207s1961 ru rb 000 0 rus d
035 _aVNU040060909
039 9 _a201711011638
_bhaianh
_c201707061641
_dyenh
_c201611101609
_dminhnguyen_tttv
_c201611091547
_dminhnguyen_tttv
_y201012070117
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aRus
044 _aRU
082 0 4 _a539
_bРУС 1962
_223
090 _a539
_bРУС 1962
245 0 0 _aфранцузско- Русский ядерный словарь
260 _aМ. :
_bФизматгиза.,
_c1961
300 _a242 с.
650 0 0 _aVật lí hạt nhân
_vTừ điển
650 0 0 _aNăng lượng
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Thị Ty Ty
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adN446T2
942 _2
999 _c308328
_d308328