000 01089nam a2200349 a 4500
001 vtls000051927
003 VRT
005 20240802173305.0
008 101207s1996 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU040060918
039 9 _a201809141224
_bhoant
_c201711241011
_dbactt
_c201709121642
_dyenh
_c201704270910
_dbactt
_y201012070117
_zVLOAD
041 _avie,eng
044 _aVN
082 0 4 _a495.9223
_bBU-P 1996
_223
090 _a495.9223
_bBU-P 1996
100 1 _aBùi, Phụng,
_d1936-
245 1 0 _aTừ điển Việt - Anh :
_bVietnamese - English dictionary : 160.000 từ /
_cBùi Phụng
260 _aH. :
_bThế giới,
_c1996
300 _a2081 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aVietnamese language
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
900 _aTrue
911 _aHoàng Yến
912 _aHoàng Thị Hoà
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _2
999 _c308334
_d308334