000 | 00900nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051928 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173305.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU040060919 | ||
039 | 9 |
_a201808171529 _bbactt _c201711241012 _dbactt _c201709121642 _dyenh _c201704270909 _dbactt _y201012070117 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.7003 _bTUĐ 1995 _223 |
090 |
_a363.7 _bTUĐ 1995 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển môi trường |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1995 |
||
300 | _a323 tr. | ||
650 | 0 |
_aMôi trường _vTừ điển |
|
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
700 | 1 |
_aTrương Cam Bảo, _eBiên dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c308335 _d308335 |