000 | 01061nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000051929 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802173305.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU040060920 | ||
039 | 9 |
_a201809141518 _bhoant _c201709121643 _dyenh _c201704270925 _dbactt _c201502080208 _dVLOAD _y201012070117 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a423 _bTUĐ 1998 _223 |
090 |
_a423 _bTUĐ 1998 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt = _bEnglish - Vietnamese dictionary |
260 |
_aTp. HCM. : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c1998 |
||
300 | _a2111 tr. | ||
490 | _aViện Ngôn ngữ học | ||
650 | 0 |
_aTiếng Việt _vTừ điển _xTiếng Anh |
|
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
650 | 0 |
_aVietnamese language _vDictionaries _xEnglish. |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _2 | ||
999 |
_c308336 _d308336 |